Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Height gauge

Mục lục

Đo lường & điều khiển

áp kế độ cao
thước cặp đo cao
peak-to-valley height gauge (Anh)
thước cặp đo cao đỉnh-trũng

Kỹ thuật chung

bộ vạch dấu bề mặt
cao độ kế
máy đo chiều cao

Giải thích EN: A gauge that comprises a micrometer or vernier scale and an upright that is graduated for direct reading; used to lay out points from a plane or base surface and to measure heights.Giải thích VN: Máy đó chiều cao bao gồm có một chắc vị kế hoặc thước đo Véc nê và ở hướng vuông góc nó chia độ nhìn trực tiếp; được sử dụng để sắp xếp các điểm từ một chiếc máy bay hoặc căn cứ trên mặt đất và để đo chiều cao.

thước đo chiều cao

Cơ - Điện tử

Thước cặp đo cao

Thước cặp đo cao

Xây dựng

khổ xe (theo chiều cao)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top