Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Micrometer

Nghe phát âm

Mục lục

/mai´krɔmitə/

Thông dụng

Danh từ

Dụng cụ đo vi lượng; trắc vi kế

Chuyên ngành

Toán & tin

(kỹ thuật ) thước đo vi

Cơ - Điện tử

Panme, vi kế

Panme, vi kế

Xây dựng

micromet
vi kế panme

Y học

vi kế

Điện lạnh

trắc vi kế

Kỹ thuật chung

dụng cụ đo vi lượng, trắc vi kế

Giải thích EN: 1. an instrument used to measure small distances or angles in a telescope or microscope.an instrument used to measure small distances or angles in a telescope or microscope.2. a caliper used to make precise measurements.a caliper used to make precise measurements.Giải thích VN: 1. một dụng cụ để đo các khoảng cách hay góc nhỏ trong một kính viễn vọng hay kính hiển vi. 2. một compa được dùng để đo chính xác.

Kinh tế

thước trắc vi
trắc vi kế
vi kế

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top