Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Impunity

Nghe phát âm

Mục lục

/im´pju:niti/

Thông dụng

Danh từ

Sự được miễn hình phạt; sự không bị trừng phạt
with impunity
không bị trừng phạt, được miễn hình phạt
Sự không bị thiệt hại, sự không bị mất mát

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
dispensation , exception , exemption , immunity , liberty , license , nonliability , permission , privilege , security , clearance , freedom

Từ trái nghĩa

noun
imprisonment , incarceration

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top