Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exemption

Nghe phát âm

Mục lục

/ig´zempʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự miễn (thuế...)

Chuyên ngành

Kinh tế

sự miễn (thuế)
exemption from custom duty
sự miễn thuế quan
exemption from income tax
sự miễn thuế thu nhập
exemption from VAT
sự miễn thuế trị giá gia tăng
VAT exemption
sự miễn thuế giá trị gia tăng
sự miễn (thuế...)
exemption from income tax
sự miễn thuế thu nhập
exemption from VAT
sự miễn thuế trị giá gia tăng
VAT exemption
sự miễn thuế giá trị gia tăng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
absolution , discharge , dispensation , exception , exoneration , immunity , impunity , privilege , release , deviation , exclusion , extraterritoriality , freedom , non obstante , omission

Từ trái nghĩa

noun
accountability , answerability , liability , responsibility

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top