Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inapplicable

Nghe phát âm

Mục lục

/in´æplikəbl/

Thông dụng

Tính từ

Không thể áp dụng được, không thể ứng dụng được
Không xứng, không thích hợp
to be inapplicable to something
không thích hợp với cái gì


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
extraneous , foreign , garbage * , immaterial , impertinent , inapposite , inappropriate , inappurtenant , inapropos , inapt , inconsistent , irrelative , irrelevant , remote , unsuitable , unsuited , unfit

Từ trái nghĩa

adjective
applicable , related , relevant , suitable

Xem thêm các từ khác

  • Inapplicableness

    / in´æplikəbəlnis /, như inapplicability,
  • Inapplicably

    Phó từ: không áp dụng được, không ứng dụng được,
  • Inapposite

    / in´æpəzit /, Tính từ: không thích hợp, không thích đáng, không đúng lúc, lạc lõng, an inapposite...
  • Inappositeness

    / in´æpəzitnis /, danh từ, tính không thích hợp, tính không thích đáng, tính không đúng lúc, tính lạc lõng,
  • Inappreciable

    / ¸inə´pri:ʃəbl /, Tính từ: không đáng kể, không đánh giá được, Kỹ...
  • Inappreciation

    / ¸inə¸pri:ʃi´eiʃən /, Danh từ: sự không đánh giá được; sự không biết đánh giá, sự không...
  • Inappreciative

    / ¸inə´pri:ʃətiv /, tính từ, không đánh giá được; không biết đánh giá, không biết thưởng thức,
  • Inappreciativeness

    / ¸inə´pri:ʃətivnis /, danh từ, sự không đánh giá được; sự không biết đánh giá, sự không biết thưởng thức,
  • Inapprehensible

    / ¸inæpri´hensibl /, tính từ, không thể nắm được; không thể hiểu được, không thể lĩnh hội được, không thể tiếp thu...
  • Inapprehension

    Danh từ: sự không nắm được; sự không hiểu được, sự không lĩnh hội được, sự không tiếp...
  • Inapprehensive

    Tính từ: không hiểu, chậm hiểu, không nhận thức được, không lĩnh hội được, không tiếp...
  • Inapprehensiveness

    Danh từ: sự không hiểu, sự chậm hiểu, sự không nhận thức được, sự không lĩnh hội được,...
  • Inapproachability

    / ¸inə¸proutʃə´biliti /, danh từ, tính không thể đến gần,
  • Inapproachable

    / ¸inə´prəutʃəbəl /, tính từ, không thể đến gần, (nghĩa bóng) không thể tiếp xúc để đặt vấn đề, không thể đến...
  • Inappropriate

    / ¸inə´prəupriit /, Tính từ: không thích hợp, không thích đáng, Kỹ thuật...
  • Inappropriately

    Phó từ: không thích hợp, không phù hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top