Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Irrelevant

Mục lục

/i'relәv(ә)nt/

Thông dụng

Tính từ

Không thích đáng; không thích hợp, không liên quan
to let aside the irrelevant details
để những chi tiết không liên quan sang một bên

Chuyên ngành

Toán & tin

không liên quan đến

Kỹ thuật chung

không liên quan
không thích đáng
không thích hợp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
extraneous , foreign , garbage , immaterial , impertinent , inapplicable , inapposite , inappropriate , inappurtenant , inapropos , inapt , inconsequent , inconsequential , insignificant , not connected with , not germane , not pertaining to , off the point , off the topic , out of order , out of place , outside , pointless , remote , trivial , unapt , unconnected , unimportant , unnecessary , unrelated , without reference , extrinsic , heterogeneous , incidental , marginal , moot , nihil ad rem , nonessential , peripheral , tangential , unessential , wide of the mark

Từ trái nghĩa

adjective
appropriate , necessary , pertinent , related , relevant

Xem thêm các từ khác

  • Irrelevantly

    Phó từ: không thích hợp, không thích đáng,
  • Irrelievable

    / ¸iri´li:vəbl /, tính từ, không làm cho đỡ (đau...) được, không làm cho bớt (khổ...) được
  • Irreligion

    / ¸iri´lidʒən /, Danh từ: sự không tín ngưỡng; sự không trọng tín ngưỡng,
  • Irreligionist

    / ¸iri´lidʒənist /, danh từ, người không tín ngưỡng; người không trọng tín ngưỡng,
  • Irreligiosity

    như irreligiousness,
  • Irreligious

    / ¸iri´lidʒəs /, Tính từ: không tín ngưỡng; không trọng tín ngưỡng, Từ...
  • Irreligiousness

    Danh từ: tính không tín ngưỡng; tính không trọng tín ngưỡng,
  • Irremeable

    / i´remiəbl /, tính từ, (từ cổ nghĩa cổ) không có khả năng quay trở lại,
  • Irremediable

    / ¸iri´mi:diəbl /, Tính từ: không thể chữa được (bệnh...), không thể sửa chữa được (sai...
  • Irremediableness

    / ¸iri´mi:diəbəlnis /, danh từ, tính không thể chữa được, tính không thể sửa chữa được,
  • Irremediably

    Phó từ: không thể sửa chữa, không thể cứu chữa, this composition is irremediably mis-spelt, bài văn...
  • Irremissibility

    / ¸iri¸misi´biliti /, danh từ, tính không thể tha thứ được (tội...), tính không thể tránh được, tính không thể trì hoãn...
  • Irremissible

    / ¸iri´misibl /, Tính từ: không thể tha thứ được (tội...), không thể tránh được, không thể...
  • Irremissibleness

    / ¸iri´misibəlnis /, như irremissibility,
  • Irremovability

    / ¸iri¸mu:və´biliti /, danh từ, tính không thể chuyển đi được (một chức vụ...)
  • Irremovable

    / ¸iri´mu:vəbl /, Tính từ: không thể chuyển đi được (một chức vụ...), Kỹ...
  • Irremovableness

    / ¸iri´mu:vəbəlnis /, như irremovability,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top