Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inchoate

Nghe phát âm

Mục lục

/¸in´kəuit/

Thông dụng

Tính từ

Vừa bắt đầu, còn phôi thai, chưa phát triển
Lộn xộn, chưa sắp xếp
an inchoate mass of ideas
một mớ ý kiến lộn xộn

Ngoại động từ

Bắt đầu, khởi đầu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
amorphous , elementary , embryonic , formless , immature , imperfect , inceptive , incipient , just begun , nascent , preliminary , rudimentary , shapeless , unfinished , unformed , unshaped , incomplete , unorganized , vague

Từ trái nghĩa

adjective
developed , grown , mature

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top