Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mature

Nghe phát âm

Mục lục

/mə´tjuə/

Thông dụng

Tính từ

Chín, thuần thục, trưởng thành
mature years
tuổi trưởng thành, tuổi thành niên
Cẩn thận, chín chắn, kỹ càng
after mature deliberation
sau khi đã suy xét kỹ càng; sau khi đã đắn đo suy nghĩ
the plan is not mature yet
kế hoạch chưa chín chắn
(thương nghiệp) đến kỳ hạn phải thanh toán; mãn kỳ (hoá đơn)

Ngoại động từ

Làm cho chín, làm cho chín chắn, làm cho hoàn thiện (kế hoạch...)

Nội động từ

Chín; trở nên chín chắn; trưởng thành; hoàn thiện
Mãn hạn, mãn kỳ, đến kỳ hạn phải thanh toán (hoá đơn)
when does this bill mature?
đến khi nào cái hoá đơn này phải thanh toán?

Chuyên ngành

Toán & tin

(toán kinh tế ) trả tiền (cho phiếu nhận tiền)

Xây dựng

nổi (màu)

Kỹ thuật chung

bê tông
chín chắn
chín mùi
trưởng thành
full mature valley
thung lũng trưởng thành hoàn toàn
late mature valley
thung lũng trưởng thành muộn
mature river
sông trưởng thành
mature valley
thung lũng trưởng thành
post-mature
sau trưởng thành (đất)

Kinh tế

chín
mature economy
nền kinh tế chín muồi
mature phase
thời kỳ chín muồi
mature society
xã hội chín muồi
chín muồi
mature economy
nền kinh tế chín muồi
mature phase
thời kỳ chín muồi
mature society
xã hội chín muồi
chín tới
đáo hạn
đến hạn
đến hạn thanh toán
đền kỳ
đến kỳ (thanh toán)
phát đạt
phát đạt (phiếu khoán) đến kỳ
thành thục
mature fish
cá thành thục

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
complete , cultivated , cultured , developed , fit , full-blown , full-fledged , full-grown , fully grown , grown , in full bloom , in one’s prime , matured , mellow , mellowed , of age , perfected , prepared , prime , ready , ripe , ripened , seasoned , settled , sophisticated , adult , big , grown-up , finished , perfect , precocious
verb
advance , age , arrive , attain majority , become experienced , become wise , bloom , blossom , come of age , culminate , develop , evolve , fill out , flower * , grow , grow up , maturate , mellow * , mushroom * , perfect , prime , progress , reach adulthood , reach majority , ripen , round , season , settle down , shoot up * , mellow , adult , aged , complete , considered , developed , flower , grown , ripe , seasoned , settled

Từ trái nghĩa

adjective
green , immature , inexperienced , young , youthful

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top