- Từ điển Anh - Việt
Inconspicuous
Nghe phát âmMục lục |
/¸inkən´spikjuəs/
Thông dụng
Tính từ
Kín đáo, không lồ lộ, không dễ thấy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- camouflaged , concealed , dim , faint , hidden , indistinct , insignificant , low-key * , low-profile , modest , muted , ordinary , plain , quiet , retiring , secretive , shy , soft-pedalled , subtle , tenuous , unassuming , unemphatic , unobtrusive , unostentatious , obscure , unconspicuous , unnoticeable
Từ trái nghĩa
adjective
- conspicuous , exposed , noticeable , open , unhidden
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Inconspicuously
Phó từ: kín đáo, khó nhận thấy, -
Inconspicuousness
/ ¸inkən´spikjuəsnis /, danh từ, sự kín đáo, sự không lồ lộ, sự không dễ thấy, -
Inconstancy
/ in´kɔnstənsi /, Danh từ: tính không bền lòng, tính thiếu kiên nhẫn, tính không kiên định, tính... -
Inconstant
/ in´kɔnstənt /, Tính từ: không bền lòng, không kiên định, không chung thủy, Điện... -
Inconstant gene
gen không ổn định, -
Inconsumable
/ ¸inkən´sju:məbl /, tính từ, không thể thiêu huỷ được, không thể cháy sạch được, không thể ăn được, không thể tiêu... -
Incontestability
/ ¸inkən¸testə´biliti /, danh từ, tính không thể chối cãi được, -
Incontestable
/ ¸inkən´testəbl /, Tính từ: không thể chối cãi được, Từ đồng nghĩa:... -
Incontestableness
/ ¸inkən´testəbəlnis /, -
Incontestably
Phó từ: hiển nhiên, rành rành, không thể chối cãi, incontestably clear, rõ ràng đến nỗi không... -
Incontinence
/ in´kɔntinəns /, danh từ, sự không kiềm chế được, sự không kìm lại được, sự không thể dằn lại được, dục vọng... -
Incontinence of urine
đái dầm, -
Incontinent
/ in´kɔntinənt /, Tính từ: không kiềm chế, không kìm lại, không thể dằn lại, không thể giữ... -
Incontinently
/ in´kɔntinəntli /, phó từ, không kiềm chế được, không kìm lại được, không thể dằn lại được, không thể giữ lại... -
Incontrollable
/ ¸inkən´trəuləbl /, như uncontrollable, -
Incontrovertibility
/ in¸kɔntrə¸və:tə´biliti /, danh từ, tính không thể bàn cãi, tính không thể tranh luận; tính không thể chối cãi, tính hiển... -
Incontrovertible
/ in¸kɔntrə´və:təbl /, Tính từ: không thể bàn cãi, không thể tranh luận; không thể chối cãi,... -
Incontrovertibleness
như incontrovertibility,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.