Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Despondently

    / di'spɔndəntli /, Phó từ: nản lòng, thất vọng, chán nản,
  • Despondingly

    / dis'pɔndiηli /,
  • Despot

    / 'despɔt /, Danh từ: kẻ chuyên quyền, bạo chúa, Từ đồng nghĩa:...
  • Despotic

    / des'pɔtik /, Tính từ: chuyên chế, chuyên quyền; bạo ngược, Từ đồng...
  • Despotic network

    mạng chuyên quyền,
  • Despotically

    / di'spɔtikəli /, Phó từ: chuyên chế, lộng quyền,
  • Despotism

    / 'despətizm /, Danh từ: chế độ chuyên quyền, Kinh tế: sự chuyên...
  • Despumation

    (sự) hớt bọt mặt nước,
  • Despume

    tách bọt,
  • Despun antenna

    ăng ten không quay,
  • Desquamate

    / 'deskwəmeit /, Động từ: bóc vảy; tróc vảy,
  • Desquamation

    / ,deskwə'mei∫n /, Danh từ: sự bóc vảy; sự tróc vảy, Hóa học & vật...
  • Desquamative gingivitis

    viêm lợi bong vảy,
  • Desquamative nephritis

    viêm thận bong (biểu mô ống thận),
  • Desquamative pneumonia

    viêm phổi tróc (biểu mố),
  • Desquamativenephritis

    viêm thậnbong (biểu mô ống thận),
  • Desroption

    giải hấp,
  • Dessert

    / dɪˈzɜrt /, Danh từ: món tráng miệng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) món ngọt cuối bữa (ăn trước khi ăn...
  • Dessert-spoon

    Danh từ: thìa dùng để ăn món tráng miệng, thìa ăn món tráng miệng,
  • Dessert gel

    quả nấu thạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top