Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Indefensible

Nghe phát âm

Mục lục

/¸indi´fensibl/

Thông dụng

Tính từ

Không thể bảo vệ được, không thể phòng thủ được; không thể chống giữ được
Không thể bào chữa được; không thể biện hộ được; không thể bênh vực được

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bad , faulty , inexpiable , insupportable , unforgivable , unjustifiable , unpardonable , untenable , unwarrantable , wrong , inexcusable , invalid , pregnable , unprotected , vulnerable

Từ trái nghĩa

adjective
defensible , excusable , justifiable , justified

Xem thêm các từ khác

  • Indefensibly

    Phó từ: không thể bênh vực được, không thể tha thứ được, indefensibly insolent, xấc láo một...
  • Indefinability

    Danh từ: tính không thể định nghĩa được, tính không thể định rõ được, tính mơ hồ, tính...
  • Indefinable

    / ¸indi´fainəbl /, Tính từ: không thể định nghĩa được, không thể định rõ, mơ hồ, không rõ,...
  • Indefinableness

    / ¸indi´fainəbəlnis /, như indefinability,
  • Indefinably

    / ¸indi´fainəbli /, phó từ, mơ hồ, mập mờ,
  • Indefinite

    / in´definit /, Tính từ: mập mờ, không rõ ràng, không dứt khoát, không giới hạn, không hạn định,...
  • Indefinite coefficients method

    phương pháp hệ số bất định,
  • Indefinite integral

    tích phân không xác định,
  • Indefinite leave of absence

    sự nghỉ (phép) vô thời hạn,
  • Indefinite shipment

    sự chở hàng chưa định kỳ,
  • Indefinite summation

    phép lấy tổng bất định,
  • Indefinite term

    kỳ hạn không xác định,
  • Indefinite value

    giá trị không xác định,
  • Indefinite zone

    vùng không xác định,
  • Indefinitely

    / in´definitli /, Phó từ: mập mờ, vô hạn định, không biết đến bao giờ, Từ...
  • Indefiniteness

    / in´definitnis /, danh từ, tính mập mờ, tính không rõ ràng, tính không dứt khoát, tính không giới hạn, tính không hạn định,...
  • Indefinitive

    Tính từ: không dứt khoát, không định rõ,
  • Indefinitiveness

    Danh từ: tính không dứt khoát, tính không định rõ,
  • Indefinitude

    như indefiniteness,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top