Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Defensible

Nghe phát âm

Mục lục

/di´fensibl/

Thông dụng

Tính từ

Có thể bảo vệ được, có thể phòng thủ được, có thể chống giữ được
Có thể bào chữa được, có thể biện hộ được, có thể bênh vực được

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
condonable , defendable , excusable , fit , logical , pardonable , permissible , plausible , proper , tenable , valid , vindicable , warrantable

Từ trái nghĩa

adjective
indefensible , invalid , unjustifiable , unvindicable

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top