Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Insistently

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Khăng khăng, bo bo
the wife thinks insistently that her husband is the best man in the world
bà vợ cứ khăng khăng nghĩ rằng chồng mình là người tốt nhất trên đời

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Insitu

    ở vị trí bình thuờng, ở nguyên vị trí,
  • Insobriety

    / ¸insou´braiəti /, Danh từ: sự không điều độ, sự quá độ, sự uống quá chén, Từ...
  • Insociability

    như unsociability,
  • Insociable

    / in´souʃəbl /, như unsociable,
  • Insofa

    Phó từ: tới mức; tới độ, i'll help you insofa as i can, tôi sẽ giúp anh tới mức tôi có thể,...
  • Insofar

    /,insəu'fɑ:/, Phó từ: trong phạm vi,
  • Insolate

    / in´sou¸leit /, Ngoại động từ: phơi nắng, chữa (bệnh) bằng ánh sáng, Điện...
  • Insolation

    / ¸insou´leiʃən /, Danh từ: sự phơi nắng, (y học) sự chữa bằng ánh nắng, sự tắm nắng, sự...
  • Insolation exposure

    thời gian phơi nắng,
  • Insolation of buildings

    sự chiếu nắng nhà,
  • Insole

    / ´insoul /, Danh từ: Đế trong (giày), tấm lót giày,
  • Insolence

    / 'insələns /, danh từ, sự xấc láo, sự láo xược; tính xấc láo, tính láo xược; lời láo xược, Từ...
  • Insolent

    / ´insələnt /, Tính từ: xấc láo, láo xược, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Insolently

    Phó từ: xấc láo, láo xược, the boy said insolently that he would deal his parents a memorable blow, thằng...
  • Insolubility

    / in¸sɔlju´biliti /, Danh từ: tính không hoà tan được, tính không giải quyết được (vấn đề),...
  • Insolubilization

    Danh từ: sự làm cho không hoà tan được,
  • Insolubilize

    Ngoại động từ: làm cho không hoà tan được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top