- Từ điển Anh - Việt
Rebellion
Nghe phát âmMục lục |
/ri´beljən/
Thông dụng
Danh từ
Cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn
Sự chống lại (chính quyền, chính sách, luật pháp...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apostasy , defiance , disobedience , dissent , heresy , insubordination , insurgence , insurgency , insurrection , nonconformity , revolution , rising , schism , uprising , mutiny , revolt , sedition , disturbance , outbreak , upheaval
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Rebellious
/ ri´beljəs /, Tính từ: nổi loạn, phiến loạn, chống đối, hay chống đối, bất trị, khó trị... -
Rebellious ore
quặng khó gia công, -
Rebellow
/ ri´belou /, Động từ, (thơ ca) vang lại oang oang, -
Rebidding
Danh từ: sự bỏ phiếu lại, -
Rebind
Ngoại động từ: buộc lại, Đóng lại (sách); viền lại (một tấm thảm); sửa lại vành (bánh... -
Rebinding
viền lại [sự viền lại], Danh từ: sự buộc lại, sự đóng lại (sách); sự viền lại (một... -
Rebirth
/ ri:´bə:θ /, Danh từ: sự sinh lại, sự hiện thân mới, Từ đồng nghĩa:... -
Reblossom
Nội động từ: nở hoa lại, -
Reboant
/ ´rebouənt /, tính từ, (thơ ca) vang lại oang oang, -
Reboil
/ ri:´bɔil /, Kỹ thuật chung: sự (đun) sôi lại, Kinh tế: nấu lại,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Jewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemAn Office
235 lượt xemThe Family
1.419 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemVegetables
1.307 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemThe Utility Room
214 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
1 · 23/03/23 09:09:35
-
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.
-
-
Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh quý 1/2013? Key: sản xuất công nghiệp, dư nợ tín dụng, lạm phát ổn định
-
Cho mình hỏi từ "wasted impossibility" , ngữ cảnh là AI tương lai thay thế con người, và nó sẽ loại bỏ tất cả "wasted impossibility". Thanks
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ