Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Mutipolar armature

    phần ứng nhiều cực,
  • Mutism

    / ´mju:tizəm /, Danh từ: tật câm, sự im lặng, sự lặng thinh; trạng thái không nói ra được,
  • Muton

    muton(đơn vị đột biến),
  • Mutt

    / mʌt /, Danh từ: (từ lóng) chó lai, người ngu si đần độn, Từ đồng...
  • Mutter

    / ´mʌtə /, Danh từ: sự thì thầm; tiếng thì thầm, sự lẩm bẩm, sự càu nhàu; tiếng lẩm bẩm,...
  • Muttering

    / ´mʌtəriη /, danh từ,
  • Mutton

    / mʌtn /, Danh từ: thịt cừu, let's return to our muttons, ta hãy trở lại vấn đề của chúng ta,
  • Mutton-ham

    Danh từ: chân/gặm bông/cừu hun khói,
  • Mutton-head

    Danh từ: người ngu đần,
  • Mutton-headed

    Tính từ: ngu đần,
  • Mutton chop

    Danh từ: sườn cừu, ( số nhiều) (từ lóng) tóc mai kiểu sườn cừu, Kinh...
  • Mutton dressed as lamb

    Thành Ngữ:, mutton dressed as lamb, lớn tuổi mà cứ ra vẻ như mình còn trẻ, cưa sừng làm nghé
  • Mutton dressed like lamb

    Thành Ngữ:, mutton dressed like lamb, (thông tục) bà già muốn làm trẻ như con gái mười tám
  • Muttony

    / ´mʌtəni /, Tính từ: có mùi vị thịt cừu, Kinh tế: có vị thịt...
  • Mutual

    / 'mju:tʃuəl /, Tính từ: lẫn nhau, qua lại, chung, Toán & tin: tương...
  • Mutual-aid team

    Danh từ: tổ đổi công,
  • Mutual Recognition Agreements (MRA)

    các thỏa thuận thừa nhận lẫn nhau,
  • Mutual action

    tác dụng lẫn nhau, tác dụng tương hỗ,
  • Mutual action of steel and concrete

    tác dụng hỗ tương của thép và bê-tông,
  • Mutual admittance

    dẫn nạp tương hỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top