Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Interference fit

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

lắp chặt cấp 2
lắp ghép có độ dôi
phần gối

Giải thích EN: A fit between the mating parts of a male and female assembly in which one of the parts is forced into the other to allow maximum metal overlap.Giải thích VN: Một sự điều chỉnh cho vừa vặn giữa các phần tra vào nhau khi lắp, trong đó một phần bị ép vào một phần khác và cho phép gối lên nhau.

Kỹ thuật chung

lắp ép
ráp hình chữ chi

Cơ - Điện tử

Lắp có độ dôi, ghép có độ dôi, lắp ép, lắp chặt cấp 2

Lắp có độ dôi, ghép có độ dôi, lắp ép, lắp chặt cấp 2

Xây dựng

sự lắp có độ dôi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top