Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Intertwine

Nghe phát âm

Mục lục

/,intə'twain/

Thông dụng

Động từ

Quấn vào nhau, bện vào nhau
to intertwine two ropes
bện hai sợi dây thừng vào nhau

Chuyên ngành

Toán & tin

bện lại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
associate , braid , connect , convolute , crisscross , cross , entwine , interknit , interlace , intertwist , intervolve , interweave , interwind , interwreathe , link , mesh , network , relate , reticulate , tangle , weave , enlace , knit , lace , twist

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top