Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Timber

Mục lục

/ˈtɪmbər/

Thông dụng

Danh từ

Gỗ xây dựng, gỗ kiến trúc, gỗ làm mộc
rough timber
gỗ mới đốn
squared timber
gỗ đẽo vuông
dressed timber
gỗ đã pha (tức là đã cưa ra, đẽo thành hình và dự tính sẵn sàng để dùng)
Cây gỗ (cây thích hợp cho việc lấy gỗ)
standing timber
gỗ chưa đẵn (tức là cây gỗ đang lớn)
Thanh gỗ (nhất là kèo, xà, dùng trong dựng nhà hoặc đóng tàu)
roof timbers
những xà gỗ làm mái
floor timbers
những thanh gỗ lát sàn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khả năng, đức tính (của một người để làm được việc gì)

Thán từ

(dùng để thông báo cây bị đốn sắp đổ) cây đổ đấy!

Ngoại động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trồng rừng
Cung cấp gỗ
Xây dựng bằng gỗ, làm bằng gỗ
timbered house
nhà bằng gỗ
Đóng gỗ xung quanh, lát gỗ xung quanh (miệng giếng...)

Nội động từ

Đốn gỗ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Gỗ, dầm gỗ, thanh gỗ

Gỗ, dầm gỗ, thanh gỗ

Giao thông & vận tải

dầm gỗ (đóng tàu)
gỗ chống
gỗ đóng tàu
tà vẹt gỗ

Xây dựng

bọc bằng gỗ
gỗ đẽo
ốp mặt bằng gỗ
vật liệu gỗ

Giải thích EN: A wooden member, usually consisting of a single piece of wood..

Giải thích VN: Thành phần bằng gỗ, thường là một mẩu, thanh hay xúc gỗ.

Kỹ thuật chung

bằng gỗ
foundation by timber casing for stone filling
móng có tường vây bằng gỗ trong đổ đá hộc
glued timber connection
mối nối bằng gỗ dán
glued timber construction
công trình bằng gỗ dán
glued timber joint
mối nối bằng gỗ dán
timber aggregate bin
phễu bằng gỗ chứa cốt liệu
timber and stone revetment
lớp lát ngoài bằng gỗ và đá
timber arched bridge
cầu vòm bằng gỗ
timber building
công trình bằng gỗ
timber building
nhà bằng gỗ
timber caisson
giếng chìm bằng gỗ
timber cladding structure
kết cấu bao che bằng gỗ
timber construction
công trình bằng gỗ
timber construction
kết cấu bằng gỗ
timber culvert
máng tháo nước bằng gỗ
timber dam
đập bằng gỗ
timber house
nhà bằng gỗ
timber hut
lán bằng gỗ
timber jetty
cầu tàu bằng gỗ
timber jetty
đê chắn sóng bằng gỗ
timber prop
cột chống bằng gỗ
timber scaffolding
giàn giáo bằng gỗ
timber sleeper
tà vẹt bằng gỗ
timber strut
cột chống bằng gỗ
timber trestle
giá đỡ bằng gỗ
timber walling strips
thanh giằng ngang bằng gỗ
upstream timber decking
mặt mái thượng lưu bằng gỗ (của đập trụ chống)
chống bằng gỗ
timber prop
cột chống bằng gỗ
timber strut
cột chống bằng gỗ
khúc gỗ
dầm gỗ
lát gỗ
gỗ
gỗ chống lò
timber set
cột gỗ chống lò
gỗ làm nhà
gỗ xây dựng
gỗ xẻ
âm sắc
rầm gỗ
rừng
timber industry settlement
thị trấn công nghiệp rừng
vật liệu gỗ xẻ
vì chống
sole timber
gỗ vì chống

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
balk , beam , board , boom , club , forest , frame , girder , grove , hardwood , log , mast , plank , pole , rafter , rib , stake , timberland , weald , woodland , woodlot , woods , material , stuff , cover , gate , joist , lumber , trees , wood

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top