Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Keel molding

Xây dựng

tấm đúc có sống

Giải thích EN: A molding formed by two ogee curves meeting in a sharp arris shaped like a ship's keel.Giải thích VN: Một tấm đúc được hình thành bởi hai đường cong hình xoi gặp nhau tại một cạnh nhọn, sắc giống như một sống tàu thủy.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Keel plate

    tấm sống đáy tàu, sống ngang,
  • Keel rails

    sống mạn (tàu),
  • Keel rise

    sự nâng sống tàu,
  • Keel strake

    đường ván sống đáy tàu,
  • Keel track

    đường sống tàu,
  • Keelblock

    giá kê sống tàu, căn kê sống tàu, giá kê xuồng,
  • Keelboat

    / ´ki:l¸bout /, Kinh tế: sà-lan, tàu chở hàng trên sông, tàu đáy bằng,
  • Keelhaul

    / ´ki:l¸hɔ:l /, Ngoại động từ: bắt (ai) chịu hình phạt chui dưới sống tàu, (từ lóng) mắng...
  • Keelless

    không có sống,
  • Keelson

    Danh từ (cũng) kelson: tấm gỗ hay kim loại dài gắn vào đáy thuyền (để làm cho vững chắc), sống...
  • Keelson plate

    tôn vỏ rầm dọc tàu,
  • Keen

    / ki:n /, Danh từ: bài hát tang (kèm theo tiếng than khóc ở ai-len), Nội động...
  • Keen-set

    Tính từ: thèm khát, khao khát, to be keen-set for something, thèm khát cái gì, khao khát cái gì
  • Keen buyer

    bên mua cần kíp, người mua gấp,
  • Keen competition

    cạnh tranh gay gắt, cạnh tranh gay gắt, kịch liệt, cuộc cạnh tranh gay gắt,
  • Keen demand

    nhu cầu bách thiết,
  • Keen edge

    cạnh sắc, lưỡi dao, cạnh sắc, mũi nhọn,
  • Keen point

    sắc nhọn, mũi nhọn, mũi nhọn,
  • Keen price

    giá mềm, giá rẻ có sức cạnh tranh,
  • Keen prices

    giá rẻ có sức cạnh tranh, giá rẻ có sức mạnh tranh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top