Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Laurel

Mục lục

/´lɔrəl/

Thông dụng

Danh từ

Cây nguyệt quế
laurel wreath
vòng nguyệt quế
( số nhiều) vinh dự, vinh hiển, quang vinh
to win (gain, reap) laurels
thắng trận; công thành danh toại
to look to one's laurels
lưu tâm bảo vệ vinh dự đã đạt được; phòng ngừa kẻ địch
to rest on one's laurels
thoả mãn với vinh dự đã đạt được

Ngoại động từ

Đội vòng nguyệt quế cho (ai)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accolade , honor , kudos

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top