Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reap

Nghe phát âm

[ri:p]

Mục lục

Thông dụng

Động từ

Gặt (lúa...)
Thu về, thu hoạch, hưởng
to reap laurels
công thành danh toại, thắng trận
to reap profit
thu lợi; hưởng lợi
sow the wind and reap the whirlwind

Xem sow

to reap where one has not sown
không làm mà hưởng; ngồi mát ăn bát vàng
we reap as we sow
gieo gì gặt nấy; ở hiền gặp lành, ở ác gặp ác

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

gặt (lúa)
thu hoạch

Nguồn khác

  • reap : Corporateinformation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
acquire , bring in , come to have , crop , cull , cut , derive , draw , gain , garner , gather , get , get as a result , glean , ingather , mow , obtain , pick , pick up , pluck , procure , produce , profit , realize , receive , recover , retrieve , secure , strip , take in , win , harvest , collect

Từ trái nghĩa

verb
plant , sow

Xem thêm các từ khác

  • Reap income (to...)

    đạt thu nhập,
  • Reaper

    Danh từ: người gặt, máy gặt, (văn học) ( the reaper) thần chết, người gặt,
  • Reaper and binder

    Danh từ: máy gặt bó,
  • Reaping

    Danh từ: sự gặt hái, mùa gặt, mùa thu hoạch,
  • Reaping-hook

    Danh từ: cái liềm, cái hái,
  • Reaping-machine

    Danh từ: máy gặt, máy gặt,
  • Reappear

    / ¸ri:ə´piə /, Nội động từ: lại xuất hiện, lại hiện ra, Từ đồng...
  • Reappearance

    / ¸ri:ə´piərəns /, danh từ, sự lại xuất hiện, sự lại hiện ra, (sân khấu) sự lại trở ra (của một diễn viên),
  • Reapplication

    / ¸ri:æpli´keiʃən /, danh từ, sự áp dụng lại, sự ứng dụng lại,
  • Reappoint

    / ¸ri:ə´pɔint /, Ngoại động từ: phục hồi chức vị,
  • Reappointment

    / ¸ri:ə´pɔintmənt /, danh từ, sự phục hồi chức vị,
  • Reappraisal

    / ¸ri:ə´preizəl /, danh từ, sự nhận định mới, sự nhận định lần thứ hai, sự đánh giá lại,
  • Reappropriation

    sự tái cấp kinh phí,
  • Rear

    / rɪər /, Danh từ: bộ phận đằng sau, phía sau, (quân sự) hậu phương (đối với tiền tuyến),...
  • Rear-admiral

    Danh từ: (quân sự) thiếu tướng hải quân, chuẩn đô đốc,
  • Rear-axle housing

    cạt-te cần sau xe, hộp cầu sau (ô tô), cat-te cầu sau xe,
  • Rear-dump truck

    xe đổ vật liệu ở phía sau,
  • Rear-dumptruck

    xe ben (lật phía sau),
  • Rear-engined

    (adj) có động cơ đặt phía sau, có động cơ đặt ở đuôi, Tính từ: có động cơ đặt ở cuối,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top