Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Leaching

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

lọc nước

Giải thích EN: The process of separating a soluble substance from a solid by washing or by the percolation of water or other liquid through the substance, as in coffee-making.Giải thích VN: Quy trình tách một chất hòa tan ra khỏi chất cứng bằng cách rửa hay cho lọc qua nước giống như là pha cà phê.

Xây dựng

sự khử kiềm

Kỹ thuật chung

ngâm chiết
leaching agent
chất ngâm chiết
leaching coefficient
hệ số ngâm chiết
leaching factor
hệ số ngâm chiết
leaching plant
thiết bị ngâm chiết
leaching residue
cặn ngâm chiết
leaching tank
thùng ngâm chiết
leaching trench
hố ngâm chiết
nước ngâm rỉ
sự chiết
sự khử
sự ngâm chiết
sự ngâm rỉ
sự rửa lũa

Môi trường

Chiết lọc: Quá trình qua đó các thành phần có thể tan được hoà tan và lọc qua đất bởi một dung dịch lọc. (Xem: nước chiết.)

Địa chất

sự ngâm chiết

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top