Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Leak detector

Mục lục

Xây dựng

bộ dò hở
bộ máy rò hở
máy dò lọt
thiết bị dò lỗ rò

Điện

bộ thử hở

Giải thích VN: Dụng cụ dùng để đo kẽ hở làm thất thoát chất làm lạnh trong hệ thống làm lạnh.

Kỹ thuật chung

bộ phận dò hơi thoát
bộ phát hiện chỗ rò
bộ phát hiện lỗ rò

Giải thích EN: Any instrument, such as a helium mass spectrometer, that is used to locate small cracks, holes, or ruptures in vessel walls.Giải thích VN: Các dụng cụ, ví dụ như một quang phổ kế khối hêli, được dùng để định vị các rãnh, lỗ, hay các khe nhỏ ở thành bình chứa.

bộ phát
bottle leak detector
bộ phát hiện chai rò
máy dò sóng điện
máy phát hiện rò rỉ

Kinh tế

chất dò hao hụt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top