Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Line scanner

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

máy quét tuyến

Giải thích EN: An imaging system used in remote-sensing platforms to successively scan and record radiation from a swath of terrain in a direction perpendicular to the flight-path direction.Giải thích VN: Một hệ thống tạo ảnh được dùng trong các bục nhạy xa nhằm dò được và ghi lại sự bức xạ từ một vết cắt địa hình theo một hướng vuông góc với hướng của đường được chiếu sáng.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Line scanning

    quét dòng, sự quét dòng, sự quét mành,
  • Line scrolling

    sự cuộn dòng,
  • Line section digital

    đoạn đường dây bằng digital, đoạn đường dây bằng số,
  • Line segment

    đoạn (trong dòng), đoạn thẳng, phân đoạn, đoạn đường, chặng đường, midpoint of a line segment, trung điểm của một đoạn...
  • Line seizure a siding

    đường điều khiển vận hành tàu, đường phục vụ tránh tàu,
  • Line seizure button

    núm bắt giữ đường truyền,
  • Line selector

    bộ chọn dòng,
  • Line service

    phòng kinh doanh,
  • Line set

    tập hợp các liên lạc,
  • Line shaft

    trục truyền động chính, trục trung gian,
  • Line sheet

    bảng phạm vi, bảng phạm vi (trách nhiệm bảo hiểm),
  • Line shipping

    chuyên chở tàu chợ, vận tải, vận tải tàu định kỳ, sự chuyên chở bằng tàu chợ,
  • Line shorted

    dây nối tắt,
  • Line side

    phía đường dây,
  • Line signal

    tín hiệu dòng, tín hiệu đường dây, tín hiệu đường truyền, free line signal, tín hiệu dòng rảnh, free line signal, tín hiệu...
  • Line size

    cỡ dòng,
  • Line skew

    khoảng lệch dòng,
  • Line slip

    sự trượt dòng,
  • Line source

    nguồn tuyến,
  • Line space

    khoảng cách giữa các dòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top