- Từ điển Anh - Việt
Graceful
Nghe phát âmMục lục |
/'greisful/
Thông dụng
Tính từ
Có duyên, duyên dáng, yêu kiều
Phong nhã, thanh nhã
- graceful handwriting
- nét chữ thanh nhã
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
duyên dáng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adroit , aesthetic , artistic , balletic , beautiful , becoming , comely , controlled , curvaceous , dainty , decorative , delicate , dexterous , easy , elastic , elegant , exquisite , fair , fine , flowing , handsome , harmonious , limber , lissome , lithe , natural , neat , nimble , pleasing , pliant , poised , practiced , pretty , refined , rhythmic , seemly , shapely , skilled , slender , smooth , springy , statuesque , supple , symmetrical , tasteful , trim , willowy , effortless , fluent , fluid , courtly , eurythmic , lissom , polished
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Graceful degradation
sự xuống cấp nhẹ, sự xuống cấp từ từ, sự suy giảm tiến hành, sự thoái biến tiến hành, -
Gracefully
/ greisfuli /, Phó từ: duyên dáng, yêu kiều, trang nhã, Từ đồng nghĩa:... -
Gracefulness
/ ´greisfulnis /, danh từ, vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều, vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, -
Graceless
/ ´greislis /, Tính từ: bất nhã, khiếm nhã; trơ tráo, (từ hiếm,nghĩa hiếm) vô duyên, (từ cổ,nghĩa... -
Gracelessly
Phó từ: khiếm nhã, cợt nhã, -
Gracelessness
/ ´greislisnis /, danh từ, sự khiếm nhã, sự cợt nhã, -
Graces
, -
Gracilaria
Danh từ: (thực vật) rau câu, -
Gracile
/ ´græsail /, Tính từ: mảnh dẻ, thanh thanh, -
Gracile tubercle
củ nhân thon, -
Graciletubercle
củ nhân thon, -
Gracilis
Danh từ: cơ khép mông, -
Gracility
/ græ´siliti /, Danh từ: vẻ mảnh dẻ, vẻ thanh thanh, -
Gracing
, -
Gracioso
Danh từ: người hề trong bài kịch tây ban nha, -
Gracious
/ ´greiʃəs /, Tính từ: hoà nhã, lịch thiệp, tử tế, tốt bụng, từ bi, nhân từ; độ lượng,... -
Graciously
Phó từ: hoà nhã, ân cần, tử tế, độ lượng, khoan dung, -
Graciousness
/ ´greiʃəsnis /, danh từ, vẻ thanh lịch, vẻ lịch sự, lòng tốt; sự tử tế, tính từ bi, tính nhân từ; tính độ lượng,... -
Grackle
/ grækl /, Danh từ: (động vật) sáo đá, -
Graclie tubercle
củ nhân thon,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.