Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Limber

Nghe phát âm

Mục lục

/´limbə/

Thông dụng

Danh từ
(quân sự) đầu xe (xe kéo pháo)
Tính từ
Mềm dẻo, linh hoạt
Nội động từ
to limber up
(thể dục thể thao) khởi động

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
agile , deft , elastic , graceful , lissome , lithe , lithesome , loose , nimble , plastic , pliable , pliant , resilient , springy , spry , supple , acrobatic , flaccid , flexible , gracile , limp , loosen , rubbery

Từ trái nghĩa

adjective
rigid , stiff , straight , unbending

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top