- Từ điển Anh - Việt
Limber
Nghe phát âmMục lục |
/´limbə/
Thông dụng
Danh từ
(quân sự) đầu xe (xe kéo pháo)
Tính từ
Mềm dẻo, linh hoạt
Nội động từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agile , deft , elastic , graceful , lissome , lithe , lithesome , loose , nimble , plastic , pliable , pliant , resilient , springy , spry , supple , acrobatic , flaccid , flexible , gracile , limp , loosen , rubbery
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Limber hole
lỗ ở sàn hay dầm tàu để nước biển chảy qua, -
Limber rope
cáp buồm, -
Limbering a motor
rà máy, sự rà động cơ, -
Limbering of a motor
sự rà động cơ, -
Limbi palpebrales anteriores
bờ mi mắt trước, -
Limbi palpebrales posteriores
bờ mi mắt sau, -
Limbic
(thuộc) rìa, -
Limbing
, -
Limbo
/ ´limbou /, Danh từ: sự quên lãng, sự bỏ quên, Điệu múa mà người biểu diễn phải uốn ngửa... -
Limbs
, -
Limbus
/ ´limbəs /, Y học: rìa (bờ vòng), -
Limbus angulosus
mào xiên của sụn tuyến giáp, -
Limbus corneae
rià giác mạc, -
Limbus fossae ovalis
vòng vieussens, -
Limbus fossae ovalis vieussenii
vòng vieussens, -
Limbus fossaeovalis
vòng vieussens, -
Limbus fossaeovalis vieussenii
vòng vieussens, -
Limbus laminae spiralis osseae
rìaốc tai, -
Limbus laminaespiralis osseae
rìa ốc tai, -
Limbus luteus retinae
điểm vàng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.