Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Literacy

Nghe phát âm

Mục lục

/´litərəsi/

Thông dụng

Danh từ

Sự biết viết, sự biết đọc

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

kỹ năng
computer literacy
kỹ năng máy tính

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
articulacy , articulateness , background , cultivation , education , knowledge , learning , proficiency , refinement , scholarship

Từ trái nghĩa

noun
ignorance , illiteracy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top