Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tolerable

Mục lục

/ˈtɒlərəbəl/

Thông dụng

Tính từ

Có thể tha thứ được
this fault is tolerable
lỗi này có thể tha thứ được
Có thể chịu được
the heat was tolerable at night but suffocating during the day
cái nóng có thể chịu được vào ban đêm nhưng ngột ngạt vào ban ngày
Khá tốt
tolerable weather
thời tiết khá tốt
Có thể vượt qua được
at a tolerable distance
ở một quãng khá xa

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(adj) chấp nhận được, chịu được

Toán & tin

cho phép được

Điện lạnh

trong dung hạn

Kỹ thuật chung

được phép
tolerable gap between vehicles
khoảng cách được phép giữa các xe

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
adequate , allowable , all right , average , bearable , better than nothing , common , decent , endurable , fair , fairly good , fair to middling , goodish , indifferent , livable , mediocre , middling * , not bad , okay * , ordinary , passable , presentable , respectable , run-of-the-mill * , satisfactory , so-so * , sufferable , sufficient , supportable , sustainable , tidy , unexceptionable , unexceptional , unimpeachable , fairish , moderate , acceptable , permitted , so-so , soso

Từ trái nghĩa

adjective
bad , intolerable , unacceptable , unbearable

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top