Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Matching

Nghe phát âm

Mục lục

/´mætʃiη/

Cơ khí & công trình

sự trùng khít

Toán & tin

sự so khớp
key matching
sự so khớp khóa
pattern matching
sự so khớp mẫu
speed matching
sự so khớp tốc độ
template matching
sự so khớp mẫu
template matching
sự so khớp mẫu gốc
templet matching
sự so khớp mẫu gốc

Xây dựng

sự dung hợp

Điện

sự điều hợp

Điện lạnh

sự làm (khớp)

Điện

tương hợp

Kỹ thuật chung

dung hợp
impedance matching
sự dung hợp tổng trở
so khớp
key matching
sự so khớp khóa
matching operator
toán tử so khớp
matching words
so khớp các từ
pattern matching
so khớp mẫu
pattern matching
sự so khớp mẫu
speed matching
sự so khớp tốc độ
template matching
sự so khớp mẫu
template matching
sự so khớp mẫu gốc
templet matching
sự so khớp mẫu gốc
sự ghép đôi
sự ghép mộng
sự thích ứng
sự trùng hợp

Kinh tế

bù trừ

Cơ - Điện tử

Sự thích hợp, sự khớp, sự tương hợp (các chitiết đối tiếp)

Y học

(sự) so nghiệm (lý) (sự) ghép phù hợp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
analogous , comparable , coordinating , double , duplicate , equivalent , identical , like , paired , parallel , same , twin

Từ trái nghĩa

adjective
different , uncorrespondent , unequal

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top