Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Merawan

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

gỗ merawan

Giải thích EN: The yellowish to brown, durable wood of trees of the Hopea genus, which are indigenous to Malaya; used for furniture and interior decorating.Giải thích VN: Loại gỗ bền có màu từ vàng nhạt đến nâu lấy từ các cây loài Hopea có nguồn gốc từ Mã Lai, sử dụng làm đồ dùng gia đình và trang trí nội thất.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top