Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mercantile

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈmɜrkənˌtil , ˈmɜrkənˌtaɪl , ˈmɜrkəntɪl/

Thông dụng

Tính từ

Buôn, buôn bán
mercantile marine
đội thuyền buôn; đội thương thuyền
Hám lợi, vụ lợi

Xem trọng thương nghiệp; trọng thương

mercantile theory
thuyết duy tiền (cho tiền là của cải duy nhất)

Chuyên ngành

Toán & tin

(toán kinh tế ) hàng hoá; thương mại // mua

Kinh tế

buôn bán
mercantile nation
nước buôn bán
New York Mercantile Exchange
Sở giao dịch buôn bán New York
doanh thương
thuộc về buôn
thương mại
mercantile act
hành vi thương mại
mercantile agent
đại lý thương mại
mercantile credit
tín dụng thương mại
mercantile house
nhà hàng thương mại
mercantile inquiry agency
sở trung tín thương mại
mercantile inquiry agency
sở trưng tín thương mại
mercantile operations
các hoạt động, dịch vụ thương mại
mercantile port
cảng thương mại
mercantile society
xã hội thương mại
New York Mercantile Exchange
Sở giao dịch Thương mại Nữu Ước
thương nghiệp
mercantile inquiry agency
công ty điều tra tín dụng thương nghiệp
mercantile system
chế độ thương nghiệp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top