Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stupefy

Mục lục

/´stju:pi¸fai/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm cho (ai) ngớ ngẩn; làm cho u mê đần độn
stupefied with drink
bị rượu làm cho u mê đần độn
Làm kinh ngạc; làm sửng sốt

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bedaze , bemuse , benumb , stun , dim , hebetate , numb , petrify , wither , amaze , astonish , astound , awe , besot , bewilder , blunt , confound , confuse , daunt , daze , dazzle , dull , faze , flabbergast , nonplus , overwhelm , rattle , shock , startle , surprise

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stupendous

    / stju:´pendəs /, Tính từ: lạ lùng, kỳ diệu, rất to lớn, rất quan trọng; vô cùng to lớn,
  • Stupendously

    Phó từ: lạ lùng, kỳ diệu, rất to lớn, rất quan trọng; vô cùng to lớn,
  • Stupendousness

    / stju:´pendəsnis /, danh từ, tính lạ lùng, tính kỳ diệu, Từ đồng nghĩa: noun, hugeness , immenseness...
  • Stupeous

    Tính từ: có dạng bện thừng; có túm sợi bện; sợi lông bện (sâu bọ),
  • Stupid

    / ˈstupɪd , ˈstyupɪd /, Tính từ: ngu dại, ngu đần, đần độn, chậm hiểu, chậm biết, không khôn...
  • Stupidity

    / stju:'piditi /, Danh từ: sự ngu dại, sự ngu đần, sự đần độn, sự ngớ ngẩn, trạng thái ngẩn...
  • Stupidly

    Phó từ:,
  • Stupidness

    / ´stju:pidnis /, danh từ, trạng thái ngu ngốc; dại dột; đần độn, trạng thái đờ đẫn; tê mê,
  • Stupor

    / ´stju:pə /, Danh từ: sự ngẩn ngơ; trạng thái sững sờ, kinh ngạc (gần (như) bất tỉnh do bị...
  • Stuporous

    / ´stju:pərəs /, tính từ, sững sờ, Từ đồng nghĩa: adjective, benumbed , insensible , insensitive , numb...
  • Stupose

    Tính từ:,
  • Stupp

    muối thủy ngân, muội thủyngân,
  • Sturdied

    Tính từ: mắc bệnh chóng mặt (cừu) (do sán vào óc),
  • Sturdily

    Phó từ: cứng cáp; vững chắc, cường tráng; khoẻ mạnh; sung sức, kiên quyết; quyết tâm; vững...
  • Sturdines

    sự cứng vững, sự bền chắc,
  • Sturdiness

    / ´stə:dinis /, danh từ, sự cứng cáp; sự vững chắc, sự cường tráng; sự khoẻ mạnh; sự sung sức, sự kiên quyết; sự...
  • Sturdy

    / ´stə:di /, Tính từ: cứng cáp; vững chắc, cường tráng; khoẻ mạnh; sung sức, kiên quyết; quyết...
  • Sturgeon

    / ´stə:dʒən /, Danh từ: (động vật học) cá tầm (loại cá nước ngọt to, dùng làm thức ăn và...
  • Sturgeon roe

    trứng cá chiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top