Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Impersonate

Nghe phát âm

Mục lục

/im´pə:sə¸neit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Thể hiện dưới dạng người, nhân cách hoá
Là hiện thân cho
he impersonated the fighting spirit of the people
anh ta là hiện thân cho tinh thần chiến đấu của nhân dân
Đóng vai, thủ vai
to impersonate many of Shakespear's heroes
đóng vai chính trong các vở kịch của Sếch-xpia
Nhại (ai) để làm trò
Mạo nhận là (ai)

Chuyên ngành

Toán & tin

mạo nhận

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
act , act a part , act like , act out , ape , assume character , ditto * , do , do an impression of , double as , dress as , enact , fake , imitate , make like , masquerade as , mimic , mirror , pass oneself off as , perform , personate , play , playact , play a role , portray , pose as , put on an act * , represent , take the part of , attitudinize , masquerade , pass , posture , play-act , copy , personify , pose

Từ trái nghĩa

verb
be original , differ , oppose , reverse

Xem thêm các từ khác

  • Impersonation

    / im¸pə:sə´neiʃən /, danh từ, sự thể hiện dưới dạng người, sự nhân cách hoá, sự hiện thân, sự đóng vai, sự thủ...
  • Impersonative

    Tính từ: Để thể hiện dưới dạng người, để nhân cách hoá, Để hiện thân, Để đóng vai,...
  • Impersonator

    / im´pə:səneitə /, danh từ, người đóng vai, người thủ vai, người làm trò nhại ai, người mạo nhận danh nghĩa người khác,...
  • Impersonify

    như personify,
  • Impertinence

    / im´pə:tinəns /, sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc xược, hành động xấc láo, câu nói xấc láo, người xấc láo, sự...
  • Impertinency

    như impertinence,
  • Impertinent

    / im´pə:tinənt /, Tính từ: xấc láo, láo xược, xấc xược, lạc lõng, lạc đề, không đúng chỗ,...
  • Impertinently

    Phó từ: xấc láo, xấc xược,
  • Impertinentness

    Danh từ: sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc xược, sự lạc lõng, sự lạc đề, sự không đúng...
  • Imperturbability

    / ´impə:¸tə:bə´biliti /, danh từ, tính điềm tĩnh, tính bình tĩnh; tính không hề bối rối, tính không hề nao núng, Từ...
  • Imperturbable

    / ¸impə:´tə:bəbl /, Tính từ: Điềm tĩnh, bình tĩnh; không hề bối rối, không hề nao núng,
  • Imperturbableness

    / ¸impə:´tə:bəblnis /, như imperturbability, Từ đồng nghĩa: noun, aplomb , collectedness , composure , coolness...
  • Imperturbably

    Phó từ: Điềm tĩnh, không nao núng,
  • Imperturbation

    Danh từ: sự điềm tĩnh, sự bình tĩnh; sự không hề bối rối, sự không hề nao núng,
  • Imperviable

    Tính từ: không thấu qua được, không thấm (nước...), không tiếp thu được, trơ trơ, (từ mỹ,nghĩa...
  • Impervious

    / im´pə:viəs /, như imperviable, Xây dựng: không thấm (nước), không lọt qua, Cơ...
  • Impervious bed

    lớp không thấm,
  • Impervious blanket

    lớp phủ không thấm nước,
  • Impervious break

    lớp xen không thấm nước,
  • Impervious core

    lõi không thấm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top