Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Imitate

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈɪmɪˌteɪ/

Thông dụng

Ngoại động từ

Theo gương, noi gương
to imitate the virtues of great men
theo gương đạo đức của những người vĩ đại
Bắt chước, làm theo; mô phỏng, phỏng mẫu
parrots imitate human speech
vẹt bắt chước tiếng người
Làm giả
to imitate diamonds
làm giả kim cương

Chuyên ngành

Toán & tin

bắt chước, sao lại; giả

Kỹ thuật chung

bắt chước
giả
mô phỏng
sao lại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
act like , affect , ape , assume , be like , borrow , burlesque , carbon * , caricature , clone , copy , counterfeit , ditto * , do like , do likewise , duplicate , echo , emulate , falsify , feign , follow , follow in footsteps , follow suit * , forge , impersonate , look like , match , mime , mimic , mirror , mock , model after , parallel , parody , pattern after , personate , play a part , pretend , put on * , reduplicate , reflect , repeat , replicate , reproduce , resemble , send up * , sham , simulate , spoof , take off * , travesty , xerox * , model , pattern , image , parrot , bogus , lampoon

Từ trái nghĩa

verb
be original , clash , differ , oppose , reverse

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top