Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Neighbour

Nghe phát âm

Mục lục

/'neibə/

Thông dụng

Cách viết khác neighbor

Danh từ

Người hàng xóm, người láng giềng, người ở bên cạnh; vật ở cạnh
next-door neighbour
người láng giềng ở sát vách
Người đồng loại
be kind to your neighbour
nên tử tế với người đồng loại

Động từ

Ở gần, ở bên, ở cạnh
the wood neighbours upon the lake
khu rừng ở ngay cạnh hồ

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

bên cạnh; đại lượng gần // giới hạn

Kỹ thuật chung

bên cạnh
giới hạn
hàng xóm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top