Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Neighbourhood

Mục lục

/´neibəhud/

Thông dụng

Cách viết khác neighborhood

Danh từ

Hàng xóm, láng giềng; tình hàng xóm
all the neighbourhood likes him
tất cả bà con hàng xóm đều thích anh ta
Tình trạng ở gần
Vùng lân cận
the neighbourhood of a town
vùng lân cận thành phố
in the neighbourhood
gần, chừng khoảng
in the neighbourhood of fifty kilometers
chừng năm mươi kilômet

Chuyên ngành

Toán & tin

lân cận
neighbourhood of a curve
lân cận của một đường cong
neighbourhood of point
lân cận của điểm
neighbourhood of zero
(đại số ) lân cận của không (điểm)
deleted neighbourhood
(giải tích ) lân cận thủng, lân cận có điểm thủng
distinguished neighbourhood
(giải tích ) lân cận được phân biệt
spherical neighbourhood
(hình học ) lân cận cầu
tubular neighbourhood
(tôpô học ) lân cận hình ống

Kỹ thuật chung

lân cận
miền lân cận
neighbourhood of a point
miền lân cận của một điểm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top