Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Node

Nghe phát âm

Mục lục

/noud/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) mấu, đốt, mắt
(y học) cục u, bướu cứng
(toán học); (vật lý) giao điểm; nút

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Nút, mấu, đốt, mắt

Toán & tin

điểm tự cắt
node

Giải thích VN: 1. Vị trí bắt đầu và kểt thúc của một đường. Một nút được liên kết topo với tất cả các đường gặp nhau tại nút đó. Xem thêm network node (nút mạng).;2. Trong lý thuyết đồ họa, nút là vị trí giao nhau của ba hay nhiều đường thẳng.;3. Là ba đỉnh của mỗi tam giác trong lưới tam giác bất chính quy (TIN). Tất cả các điểm mẫu đầu vào của TIN đều trở thành nút trong quá trình tam giác hóa. Một nút tam giác được liên kết topo với tất cả các tam giác gặp nhau tại nút đó.

nút, mắt

Xây dựng

sự buộc nút

Y học

nút, một chỗ phồng nhỏ hay một nốt ở mô

Kỹ thuật chung

điểm nối
điểm nút
node law
định luật điểm nút
pressure node
điểm nút áp lực
điểm phân nhánh
đốt
nút

Giải thích VN: Trong mạng cục bộ, đây là một điểm ghép nối có thể tạo lập, thu nhận hoặc lặp lại một thông báo tin tức. Trong các mạng máy tính cá nhân, các nút có chứa các mạch lặp, các máy dịch vụ tệp, và các thiết bị ngoại vi dùng chung. Tuy vậy, trong thực tế sử dụng, thuật ngữ nút đồng nghĩa với trạm công tác.

nút điện áp
voltage node
nút điện áp (ở hệ sóng dừng)
nút giàn
nút khung
nút mạng

Giải thích VN: Trong mạng cục bộ, đây là một điểm ghép nối có thể tạo lập, thu nhận hoặc lặp lại một thông báo tin tức. Trong các mạng máy tính cá nhân, các nút có chứa các mạch lặp, các máy dịch vụ tệp, và các thiết bị ngoại vi dùng chung. Tuy vậy, trong thực tế sử dụng, thuật ngữ nút đồng nghĩa với trạm công tác.

ascending node time
giờ chuyển qua nút mạng trên
BNN (boundarynet node)
nút mạng ở biên
Boundary Network Node (SNA) (BNN)
Nút mạng đường biên (SNA)
composite network node
nút mạng hỗn hợp
Composite Network Node (CNN)
nút mạng hỗn hợp
intermediate network node
nút mạng trung gian
network node control point (NNCP)
điểm điều khiển nút mạng
Network Node Manager (NNM)
bộ quản lý nút mạng
network node server
bộ phục vụ nút mạng
network-node domain
miền nút mạng
NNCP (networknode control point)
điểm điều khiển nút mạng
Private Network Node Interface (ATM) (PNNI)
giao diện nút mạng riêng
SWINN (switchedintermediate network node)
nút mạng trung gian chuyển mạch
switched intermediate network node (SWINN)
nút mạng trung gian chuyển mạch
terminal port (ofa node)
cửa đầu cuối (của nút mạng)
mắt
mấu
mối nối
tiếp điểm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bulge , bump , burl , clot , growth , knob , knot , lump , nodule , protuberance , swelling , complication , dilemma , granule , joint , point

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top