Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nucleate boiling

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

đun sôi hạt nhân

Giải thích EN: A type of pool boiling in which the bubbles form at the liquid-solid interface and vapor escapes in jets or columns.Giải thích VN: Một loại hồ chứa để đun sôi trong đó bong bóng tạo thành trên bề mặt tiếp xúc lỏng-rắn và hơi tạo thành thoát ra từ vòi hoặc từ các cột.

Điện lạnh

sự sôi bọt
sự sôi có mầm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top