Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Observer

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'bzɜ:ver/

Thông dụng

Danh từ

Người theo dõi, người quan sát
Người tuân theo, người tôn trọng
Người dự thính, quan sát viên
an observer of the law
người dự thính, quan sát viên (hội nghị)
(hàng không) người theo dõi phát hiện mục tiêu (trên máy bay ném bom)
(quân sự) người theo dõi phát hiện máy bay địch (ở một đơn vị phòng không)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

quan trắc viên

Đo lường & điều khiển

người ngắm đo
nhân viên trắc địa
máy quan sát đánh giá tính trạng

Giải thích EN: A linear system that is driven by another linear system to produce an output that is a linear function of the state of the driving system. Also, STATE ESTIMATOR OR STATE OBSERVER.

Giải thích VN: Một hệ thống tuyến tính được điều khiển bởi một hệ thống tuyến tính khác tạo ra một đầu ra là một chức năng của tình trạng của hệ thống điều khiển.

Kỹ thuật chung

người quan sát
junior observer
người quan sát chính
người quan trắc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
beholder , bystander , eyewitness , gaper , gazer , looker , looker-on , onlooker , viewer , watcher , witness , spectator , eyer , spy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top