Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Royal

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈrɔɪəl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) vua; (thuộc) nữ hoàng
the royal family
hoàng gia
prince royal
hoàng thái tử
( Royal) (thuộc) hoàng gia
Royal Military Academy
học viện quân sự hoàng gia
Royal Air Eorce
không quân hoàng gia
Royal Navy
hải quân hoàng gia
Vương giả, như vua chúa; trọng thể, long trọng
to give someone a royal welcome
đón tiếp ai một cách trọng thể
to be in royal spirits
cao hứng
to have a royal time
được hưởng một thời gian vui đùa thoả thích

Danh từ

(thông tục) người trong hoàng tộc; hoàng thân
Hươu đực già, nai đực già (gạc có trên 12 nhánh) (như) royal stag
(hàng hải) cánh buồm ngọn (ở đỉnh cột buồm) (như) royal
( the Royals) (từ cổ,nghĩa cổ) trung đoàn bộ binh thứ nhất (của nhà vua)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aristocratic , august , authoritative , baronial , commanding , dignified , elevated , eminent , grandiose , high , highborn , honorable , illustrious , imperial , imposing , impressive , kingly , lofty , magnificent , majestic , noble , queenly , regal , regnant , reigning , renowned , resplendent , ruling , sovereign , splendid , stately , superb , superior , supreme , worthy , lordly , magnific , princely , sublime , basilic , easy , elite , excellent , gracious , grand , lavish , monarchal , monarchical , palatine

Từ trái nghĩa

adjective
common

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top