Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Old-maidish

Nghe phát âm

Mục lục

/´ould¸meidiʃ/

Thông dụng

Tính từ
(thuộc) gái già, (thuộc) bà cô; có vẻ gái già, có vẻ bà cô
She's still single and now I look her old maidish
Cô ấy vẫn ở một mình và lúc này tôi thấy cô ta có vẻ gì đó già (có vẻ gái già)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bluenosed , precise , priggish , prim , prissy , proper , prudish , puritanical , strait-laced , stuffy , victorian

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Old-man

    Danh từ: Ông nhà tôi, ông già tôi, how's your old-man these days ?, dạo này ông xã nhà chị có...
  • Old-man's beard

    Danh từ: cây ông lão, an-man's beard live very long, cây ông lão sống rất lâu,
  • Old-school

    Danh từ: trường truyền thống, phái cổ (duy trì truyền thống, tập quán cổ), Tính...
  • Old-school tie

    Danh từ: cà vạt truyền thống,
  • Old-sightedness

    Danh từ: tật viễn thị; viễn thị,
  • Old-soldier

    Danh từ: cựu chiến binh, người giàu kinh nghiệm,
  • Old-squaw

    Danh từ: ( mỹ) vịt đuôi dài,
  • Old-stager

    Danh từ: người kỳ cựu, ( anh) người lão luyện, giàu kinh nghiệm, he is an old-stager dancer, anh ta...
  • Old-style

    / ´ould¸stail /, danh từ, cánh tính lịch theo lịch cổ ( julian), tính từ, thuộc cách tính lịch theo lịch cổ,
  • Old-sweat

    Danh từ: người từng trải, he is an old-sweat businessman, ông ta là người doanh nghiệp từng trải
  • Old-time

    / ´ould¸taim /, tính từ, cổ, thuộc thời xưa, Từ đồng nghĩa: adjective, old-time dancing, điệu múa...
  • Old-timer

    / ´ould¸taimə /, danh từ, (thông tục) dân kỳ cựu (ở nơi nào, tổ chức nào...), Từ đồng nghĩa:...
  • Old-wife

    Danh từ: bà già,
  • Old-wives' tale

    Danh từ: chuyện bà già (chuyện lẩm cẩm mê tín của các bà già),
  • Old-womanish

    Tính từ: như bà già, có vẻ bà già, hay làm to chuyện, hay làm rối lên, nhặng xị,
  • Old-womanishness

    Danh từ: tính như bà già, vẻ như bà già, sự làm to chuyện, sự hay làm rối lên, sự nhặng xị,...
  • Old-womanliness

    như old-womanishness,
  • Old-womanly

    như old-womanish,
  • Old-world

    / ´ould¸wə:ld /, tính từ, thời xa xưa, the old world, thế giới cũ (châu Âu, châu á, châu phi)
  • Old Lady of Threadneedle Street

    phố old lady of threadneed,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top