- Từ điển Anh - Việt
Old-time
Nghe phát âmMục lục |
/´ould¸taim/
Thông dụng
Tính từ
Cổ, thuộc thời xưa
- old-time dancing
- điệu múa cổ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- age-old , ancient , antediluvian , antiquated , antique , archaic , hoary , olden , timeworn , venerable , bygone , dated , dowdy , fusty , old , outdated , outmoded , out-of-date , pass
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Old-timer
/ ´ould¸taimə /, danh từ, (thông tục) dân kỳ cựu (ở nơi nào, tổ chức nào...), Từ đồng nghĩa:... -
Old-wife
Danh từ: bà già, -
Old-wives' tale
Danh từ: chuyện bà già (chuyện lẩm cẩm mê tín của các bà già), -
Old-womanish
Tính từ: như bà già, có vẻ bà già, hay làm to chuyện, hay làm rối lên, nhặng xị, -
Old-womanishness
Danh từ: tính như bà già, vẻ như bà già, sự làm to chuyện, sự hay làm rối lên, sự nhặng xị,... -
Old-womanliness
như old-womanishness, -
Old-womanly
như old-womanish, -
Old-world
/ ´ould¸wə:ld /, tính từ, thời xa xưa, the old world, thế giới cũ (châu Âu, châu á, châu phi) -
Old Lady of Threadneedle Street
phố old lady of threadneed, -
Old account
tài khoản cũ, -
Old age
Tính từ: lúc tuổi già, như pensioner senior citizen, Danh từ: tuổi già,... -
Old age and survivors' insurance
bảo hiểm người già và người sống sót, -
Old age insurance
bảo hiểm tuổi già, -
Old age pension
Thành Ngữ: tiền hưu bổng (cho người già), old age pension, tiền dưỡng lão, lương hưu -
Old age pension fund
quỹ hưu bổng, -
Old age pensioner
Thành Ngữ:, old age pensioner, viết tắt ( oap) -
Old alluvium
bồi tích cổ, -
Old balance
số dư kỳ trước, -
Old bean
Thành Ngữ:, old bean, (từ lóng) bạn thân, bạn tri kỷ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.