Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Old-time

Nghe phát âm

Mục lục

/´ould¸taim/

Thông dụng

Tính từ
Cổ, thuộc thời xưa
old-time dancing
điệu múa cổ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
age-old , ancient , antediluvian , antiquated , antique , archaic , hoary , olden , timeworn , venerable , bygone , dated , dowdy , fusty , old , outdated , outmoded , out-of-date , pass

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top