- Từ điển Anh - Việt
Puritanical
Nghe phát âmMục lục |
/¸pjuəri´tænikl/
Thông dụng
Cách viết khác puritanic
Tính từ
Như puritanic, puritan
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abstinent , austere , conforming , moral , priggish , prim , prissy , prudish , rigid , stern , strict , stuffy , bluenosed , old-maidish , precise , proper , strait-laced , victorian , genteel , straitlaced
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Puritanically
Phó từ: khắc khe (rất nghiêm khắc, chặt chẽ về đạo đức), puritanically opposed to pleasure, chống... -
Puritanicalness
/ ¸pjuəri´tænikəlnis /, -
Puritanism
/ ´pjuəritə¸nizəm /, danh từ, ( puritanism) thanh giáo, chủ nghĩa đạo đức, -
Purity
/ 'pjuəriti /, Danh từ: sự trong sạch, sự tinh khiết; nguyên chất, sự thanh khiết, sự thuần khiết;... -
Purity checking
sự kiểm tra độ sạch, sự kiểm tra độ thuần (khiết), -
Purity coefficient
độ nguyên chất, hệ số phẩm chất, -
Purity coil
cuộn dây từ hóa thuần, -
Purity degree
độ hòa tan của mạch, -
Purity of an emission
độ thuần khiết của phát thanh, -
Purity of colour
độ tinh khiết của màu, -
Purkinje cell
tế bào purkinje, -
Purkinje fibre
sợi purkinje, -
Purkinje vesicle
túi mầm, -
Purkinjecell
tế bào purkinje., -
Purkinjefibre
sợi purkinje, -
Purkinjevesicle
túi mầm, -
Purl
Danh từ: tiếng kêu róc rách, tiếng rì rầm (suối), dòng chảy cuồn cuộn, (sử học) bia pha ngải... -
Purl material
vật liệu đệm, -
Purl purification
dòng chảy cuồn cuộn, -
Purl saw
cái cưa tròn nhỏ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.