Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Onion

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈʌnjən/

Thông dụng

Danh từ

Củ hành
Cây hành làm thức ăn
Spanish onion
củ hành Tây Ban Nha
(viết tắt) French onion soup
súp hành kiểu Pháp
know one's onions/stuff
như know
(từ lóng) thạo nghề của mình, cừ về công việc của mình, nắm vấn đề của mình
to be off one's onion
điên, gàn

Nội động từ

Day hành vào (mắt, để làm chảy nước mắt)
they onion cat
chúng day hành vào mắt con mèo

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

kính kéo nhiều lớp

Kinh tế

cây hành
củ hành
hành
onion ring
vòng hành
onion skin
vỏ hành
thân hành

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top