Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Onward

Nghe phát âm

Mục lục

/'ɔnwəd/

Thông dụng

Tính từ

Về phía trước, tiến lên, hướng tới
onward movement
sự di chuyển về phía trước
to move onward
tiến về phía trước

Phó từ

Như onwards
Hướng tới, trở đi
open from lunchtime onwards
mở cửa từ bữa trưa trở đi


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
alee , along , beyond , forth , forward , in front , moving , on , on ahead , onwards , advancing , ahead , away

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top