Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Opine

Nghe phát âm

Mục lục

/ou´pain/

Thông dụng

Ngoại động từ

Phát biểu
Cho rằng, chủ trương là
they opine this idea is wrong
họ cho rằng khái niệm này sai


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
believe , conceive , conclude , declare , express an opinion , feel , guess , imagine , judge , presume , say , suggest , suppose , surmise , venture , consider , deem , hold , think , offer , regard , state , view

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Opinion

    / ə'pinjən /, Danh từ: Ý kiến, quan điểm, dư luận, sự đánh giá; ( + phủ định) sự đánh giá...
  • Opinion advertising

    quảng cáo ý kiến,
  • Opinion book

    sổ ý kiến,
  • Opinion leader

    người dẫn dắt dư luận,
  • Opinion poll

    Danh từ: cuộc thăm dò dư luận, Kinh tế: thăm dò ý kiến, public opinion...
  • Opinion research

    nghiên cứu dư luận,
  • Opinion survey

    điều tra ý kiến (người sử dụng),
  • Opinion test

    trắc nghiệm ý kiến (về sản phẩm...)
  • Opinionable

    Tính từ: có thể có ý kiến,
  • Opinionated

    / ə´piniə¸neitid /, Tính từ: khăng khăng giữ ý kiến mình, cứng đầu, cứng cổ, ngoan cố,
  • Opinionatedness

    / ə´piniə¸neitidnis /, danh từ, sự/thái độ ngoan cố, cố chấp,
  • Opinionative

    / ə´piniənətiv /, tính từ, bênh vực chủ kiến,
  • Opinionatively

    Phó từ:,
  • Opinionativeness

    Danh từ: sự / thái độ ngoan cố, cố chấp,
  • Opinionist

    Danh từ: người cố chấp, ngoan cố,
  • Opinum habit

    chứng nghiện thuốc phiện,
  • Opiomania

    (chứng) nghiện thuốc phiện,
  • Opiomaniac

    người nghiện thuốc phiện,
  • Opiophagism

    (chứng) nuốt thuốc phiện, nuốt sái thuốc phiện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top