Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Optical recording

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

phép ghi quang
digital optical recording (DOR)
phép ghi quang số
DOR (digitaloptical recording)
phép ghi quang số
phép ghi quang học

Giải thích EN: A recording made on photographic paper by a focused beam of light that shifts position in conjunction with a quantity being measured by a meter.Giải thích VN: Một phép ghi trên giấy ảnh tạo ra từ một tia hội tụ của ánh sáng, nó di chuyển vị trí trong phép giao hội với số lượng được đo bởi đồng hồ .

sự ghi quang
digital optical recording
sự ghi quang số
digital optical recording (DOR)
sự ghi quang số
DOR (digitaloptical recording)
sự ghi quang số

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top