Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ossify

Nghe phát âm

Mục lục

/'ɔsifai/

Thông dụng

Động từ

Hoá xương
Trở nên cứng nhắc; không thể thay đổi
beliefs have ossified into rigid dogma
những tín ngưỡng đã trở thành những giáo điều cứng nhắc

Hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
congeal , fossilize , freeze , harden , indurate , petrify , solidify , stiffen , thicken , turn to bone , set

Từ trái nghĩa

verb
melt , soften

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top