Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prostrate

Mục lục

/´prɔstreit/

Thông dụng

Tính từ

Quy phục, phủ phục, tôn sùng
Bị kiệt sức, mệt lử (bệnh tật, thời tiết..)
pr˜s'treit
ngoại động từ
Quy phục, phủ phục (ai)
to prostrate oneself
phủ phục
to prostrate oneself before someone
phủ phục trước ai
(nghĩa bóng) đánh gục, lật đổ, lật nhào, bắt hàng phục
Làm mệt lử, bị kiệt sức

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abject , bowed low , procumbent , prone , reclining , recumbent , supine , beaten , defenseless , disarmed , impotent , open , overcome , overpowered , overwhelmed , paralyzed , powerless , reduced , weak , crippled , dejected , depressed , drained , drowned , exhausted , fagged , fallen , frazzled , immobilized , incapacitated , inconsolable , knocked over , obedient , pooped * , spent * , submissive , subservient , tuckered , wearied , worn out , decumbent , horizontal
verb
abase , bow , bow down , cast before , cringe , fall at feet , give in , grovel , kneel , kowtow * , obey , surrender , bring low , cripple , debilitate , defeat , destroy , disable , disarm , drain , drown , exhaust , fatigue , fell , floor , frazzle * , immobilize , impair , incapacitate , knock over , level , mow * , overcome , overpower , overthrow , overtire , overturn , paralyze , reduce , ruin , sap , tire , tucker out , weary , whelm , wreck , bring down , cut down , down , flatten , ground , knock down , strike down , throw , crush , engulf , beaten , fallen , helpless , horizontal , overwhelm , powerless , prone , reclining , recumbent , submissive , supine , weak

Từ trái nghĩa

adjective
erect , straight , upright , vertical , happy , self-sufficient , strong , successful , hale , healthy
verb
erect , stand , straighten , aid , assist , assuage , help , please , soothe

Xem thêm các từ khác

  • Prostration

    / prɔs´treiʃən /, Danh từ: sự quy phục, sự phủ phục, sự mệt lử, sự kiệt sức; tình trạng...
  • Prostyle

    / ´proustail /, Danh từ: (kiến trúc) hàng cột trước (điện thờ ở hy lạp), Tính...
  • Prostyle counter floor

    lớp lót sàn dàn phẳng đều,
  • Prostyle decking

    hàng cột trước (ở đền thờ hi lạp), tấm lát dàn phẳng đều,
  • Prosy

    / ´prouzi /, Tính từ: tầm thường, dung tục, buồn tẻ, chán ngắt (bài nói...), Từ...
  • Prot

    danh từ, (viết tắt) của protestant (người theo đạo tin lành),
  • Prot-

    sớm nhất, thuộc hình thức ngôn ngữ giả thiết là gốc của một nhóm ngôn ngữ cùng họ, protoplasm, chất nguyên sinh, proto-indo-european,...
  • Prot (o)

    đâu tiên, nguyên,
  • Protactinium

    / ¸proutæk´tiniəm /, Danh từ: (hoá học) proactini,
  • Protagonist

    / prou´tægənist /, Danh từ: vai chính (trong một vở kịch, một câu chuyện), người giữ vai chính,...
  • Protal

    bẩm sinh,
  • Protalgia

    (proctodynia) đau hậu môn -trực tràng.,
  • Protaminase

    protaminaza,
  • Protamine

    Danh từ: protamin, nhóm các protein đơn giãn, nhóm các proteín đơn giản,
  • Protamine zinc insulin

    insulin protamin kẽm,
  • Protaminezinc insulin

    insulin protamin kẽm,
  • Protan

    người sắc thị màu đỏ,
  • Protandric

    Tính từ: thuộc nhị chín trước; yếu tố đực chín trước,
  • Protandrism

    Danh từ: hiện tượng nhị chín trước, hiện tượnng yếu tố đực chín trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top