Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overvoltage

Nghe phát âm

Mục lục

/´ouvə¸voultidʒ/

Toán & tin

điện áp quá mức

Điện

quá điện áp
activation overvoltage
quá điện áp hoạt hóa
external overvoltage
quá điện áp ngoại lai
internal overvoltage
quá điện áp nội bộ
overvoltage release
nhả khi quá điện áp
overvoltage test
thử nhiệm quá điện áp
overvoltage threshold
ngưỡng quá điện áp
switching overvoltage
quá điện áp đóng ngắt
switching overvoltage
quá điện áp nội bộ
temporary overvoltage
quá điện áp ngắn hạn
temporary overvoltage
quá điện áp tạm thời
transient overvoltage
quá điện áp chuyển tiếp

Điện lạnh

sự quá điện thế

Kỹ thuật chung

quá áp
sự quá điện áp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top